Tiếng Nhật, được biết đến là ngôn ngữ chính thức “không thành văn” ở Nhật Bản và đây cũng là quốc gia duy nhất dùng tiếng Nhật làm ngôn ngữ hành chính chính thức. Hiện nay, có khoảng 130 triệu người ở Nhật Bản và những cộng đồng dân di cư Nhật Bản khắp thế giới nói tiếng Nhật. Hôm nay, hãy cùng làm quen với ngôn ngữ này với chủ đề “Những câu tiếng Nhật Bản cơ bản và thông dụng nhất nên biết khi đi du lịch”.
Mục lục:
ToggleNhững câu tiếng Nhật thông dụng trong chào hỏi, giao tiếp
Có thể bạn chưa biết, người Nhật thường không biết hoặc rất ít khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Do vậy, dù có giỏi tiếng Anh đến đâu thì cũng không giúp ích được gì nhiều. Trong khi đó, người Nhật lại rất thích giao tiếp với người nước ngoài bằng chính ngôn ngữ của họ, vì điều đó mang lại cảm giác gần gũi, cởi mở hơn. Dưới đây là một số câu chào hỏi đơn giản trong giao tiếp hằng ngày rất thường gặp ở Nhật.
- Sumimasen: Cảm ơn đã giúp đỡ tôi.
- Ohayo gozaimasu: Chào buổi sáng (đối với người không quen)
- Konnichiwa: Lời chào (dùng trong lần đầu gặp nhau trong ngày)
- Konbanwa: Chào buổi tối
- Oai Dekite ureshii desu: Rất vui được gặp bạn
- Oyasuminasai: Chúc ngủ ngon
- Kore kudasai: Cho tôi cái đó
- Arigatou gozaimasu: Cảm ơn bạn
- Domo arigato gozaimasu: Cảm ơn bạn rất nhiều
- Hai/ Lie: Có/ không
- Wakarimasen: Tôi không hiểu
- Betonamu jin desu: Tôi là người Việt Nam
- Sumimasen: Tôi xin lỗi
- Sayonara: Chào tạm biệt
- Mata atode: Hẹn gặp bạn sau nhé
Những mẫu câu tiếng Nhật trong hỏi đường, địa điểm
Với những ai lần đầu đến Nhật Bản sẽ thấy nơi này giống như một mê cung, bởi rất nhiều các lối đi và dòng người lại đông đúc, nhất là ở các giao lộ. Vì vậy, trong hầu hết các tình huống, mọi người sẽ phải chủ động hỏi về địa điểm, đường đi để có thể đến đó một cách nhanh nhất.
- Doko desu ka?: Nơi này ở đâu?
- Hidari/ Migi. Massugu: Bên trái/ bên phải/ Đi thẳng
- Toire wa doko desu ka?: Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
- Eki wa doko desu ka?: Cho hỏi nhà ga ở đâu vậy?
- Chikatetsu wa doko desu ka?: Tàu điện ngầm ở đâu vậy?
- Ofuro wa doko desu ka?: Nhà tắm ở đâu vậy?
- Konbini: Cửa hàng tiện lợi
- Sopa Maketto: siêu thị
- Ryokan: Lữ quán
- Hoteru: Khác sạn
- Onsen: Suối nước nóng
- Chekku in chekku auto no jikan wa nanji desu ka?: Nhận/ trả phòng vào mấy giờ?
- chiketto uriba wa doko desu ka?: Xin hỏi quầy bán vé ở đâu?
- … ikino chiketto o kudasai: Cho tôi vé đi…
- … eki wa itsu tsukimaska?: Khi nào đến ga….(ví dụ ga Asakusa)
Ngoài ra, Nhật Bản cũng được biết đến là một đất nước có hệ thống giao thông đa dạng bậc nhất thế giới. Có rất nhiều sự lựa chọn để bạn đi lại, ví dụ như takushi (taxi)), basu (xe bus), baiku (xe mô tô), kuruma (xe ô tô), shinkansen (tàu điện cao tốc), chikatetsu (tàu điện ngầm).
Những câu tiếng Nhật Bản thông dụng trong mua sắm
Nhật Bản được biết đến là quốc gia sản xuất và bán nhiều mặt hàng chất lượng, đặc biệt là thực phẩm, đồ điện tử. Mua sắm ở Nhật Bản vừa là một nhu cầu của bản thân, vừa là một trải nghiệm hết sức mới mẻ. Khi đi shopping ở các khu chợ hay các trung tâm thương mại, bạn có thể tự tin giao tiếp với vốn từ vựng dưới đây.
- Kore kudasai: Cho tôi cái đó
- Kore wa ikura desu ka?: Món này bao nhiêu tiền?
- kane/ Genkin: Tiền/ Tiền mặt
- Mo chotto chisai mono ga arimasu ka: Cho tôi cái nhỏ hơn
- Ie, ii desu: không, cảm ơn
- Shichakushitsu wa doko desu ka: Phòng thay đồ ở đâu vậy?
- Takai: đắt quá
Được mệnh danh là thiên đường mua sắm bậc nhất châu Á, Nhật Bản sở hữu đến hàng chục, thậm chí hàng trăm các địa điểm mua sắm. Khi đó, bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng về địa điểm mua sắm dưới đây để tiện cho việc đi lại, hỏi đường.
- Akihabara + Harajuku: Hai khu phố điện tử nổi tiếng ở Nhật Bản
- Shinjuku + Ginza: Khu mua sắm Shinjuku và Ginza
- Dotonbori: Đại lộ mua sắm Osaka
- Donkihote: Địa điểm mua sắm mỹ phẩm giá rẻ ở Nhật Bản
- Drugstore (Doraggu Toa): Khu nổi tiếng về thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng
Những mẫu câu tiếng Nhật sử dụng ở nhà hàng
- Menyuu: Thực đơn
- Go-chu mon wa: Cho tôi gọi món
- Okaikei onegaishimasu: Cho chúng tôi hóa đơn
- Totemo oishii desu! Arigato Gozaimasu: Món ăn rất ngon, cảm ơn
- Kurejitto kado wo tsukaimasu ka?: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- Osusume ryori ga arimasu ka?: Nhà hàng có món gì đặc biệt không?
Ngoài những mẫu câu ở trên, bạn có thể học thêm một số từ vựng liên quan đến các món ăn để sử dụng trong nhà hàng. Ví dụ như butaniku: thịt heo, gyuniku: thịt bò, yakiniku: thịt nướng, sarada: salad, sakana: cá, tamago: trứng, yasal, rau, gohan: cơm, Wasabi: mù tạc, Wain: rượu vang, Mizu: nước, Ocha: trà, Matcha: trà xanh, kohi: cà phê, biru: cà phê
Những câu tiếng Nhật Bản trong tình huống cần giúp đỡ
Trong chuyến du lịch Nhật Bản tự túc, đôi khi trong một vài tình huống bạn sẽ cần đến sự giúp đỡ của người bản địa. Biết và nói được một số câu tiếng Nhật thông dụng sẽ giúp bạn dễ giao tiếp với họ cũng như nhanh chóng nhận được sự giúp đỡ hơn. Dưới đây là một vài mẫu câu bạn rất hữu ích cho bạn:
- Tasukete kudasai imasu ka: Bạn có thể giúp tôi được không?
- Chotto tasukete kudasai: Xin vui lòng giúp tôi
- Hyaku tou ban: Gọi 110
- Keisatsu o yonde kudasai: Xin vui lòng gọi cho cảnh sát
- Hittakuri ni aimashita: Tôi đã bị cướp
- Byoin wa doko desu ka: Bệnh viện ở đâu?
- Iki ga dekimasen: Tôi không thể thở được
- Atama ga itai desu: Tôi bị đau đầu
- Taishikan no denwa bango wa nanban desu ka ban: Cho hỏi số điện thoại của Đại sứ quán
Một số câu tiếng Nhật thông dụng khác
Qua khảo sát, ngoài những câu tiếng Nhật Bản cơ bản ở trên thì khách du lịch nước ngoài cũng thường xuyên sử dụng một số mẫu câu khác khi đến đất nước mặt trời mọc khác. Cụ thể là:
- Eigo wo hanasemasu ka: Bạn có nói được tiếng Nhật không?
- Nihongo ga wakarimasen: Tôi không nói được tiếng Nhật
- Nihongo ga Amari hanasemasen: Tôi không nói tiếng Nhật giỏi
- Eigo ga wakarimasu ka: Bạn có giỏi tiếng Anh không?
- Mo ichido itte kudasai: Bạn có thể nói lại một lần nữa được không?
- Daijoubu desu ka: Những điều bạn nói là đúng có phải không?
- Gomeiwakudesuka: Tôi có đang làm phiền bạn không?
- Shoushou shitsurei shimasu: Xin lỗi đợi tôi một chút
Cách đọc số đếm trong tiếng Nhật Bản
Biết được từ vựng về số đếm trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc hỏi giá cũng như trả tiền cho người bạn, khi muốn mua hoặc thanh toán hóa đơn ở nhà hàng. Số đếm của người Nhật cũng khá đơn giản, dễ hiểu và cũng rất thú vị.
- Từ 1 đến 10: ichi, ni, san, yon, go, roku, nana, hachi, kyuu, juu
- Từ 11 đến 99: juu ichi, juu ni, juu san, juu yon, juu go,….
- Từ 20, 30, 40, 50, đến 90: ni juu, san juu, yon juu, go juu, roku juu.
- 100, 200, 300, 400, 500, …900: hyaku, nihyaku, sanbyaku, yonhyaku, gohyaku, Roppyaku,…
Đối với các khách du lịch đi tour Nhật Bản trọn gói, HDV là người sẽ đồng hành cùng bạn trong hầu hết mọi thời gian, dẫn đưa và giới thiệu đến bạn các địa điểm, các món ăn. Tuy nhiên, với những bạn trẻ chọn cách đi theo kiểu tự túc, nếu không rành về ngôn ngữ bản địa sẽ là một rào cản rất lớn. Vậy nên, biết thêm một số câu tiếng Nhật cơ bản và thông dụng giúp bạn trở nên tự tin và thuận tiện hơn trong hành trình của mình.